Có 2 kết quả:
制表 zhì biǎo ㄓˋ ㄅㄧㄠˇ • 製表 zhì biǎo ㄓˋ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tabulate
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tabulate
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking
(2) tabulation
(3) scheduling
(4) watchmaking
Bình luận 0